|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
eo sèo
| [eo sèo] | | | Harp on scold. | | | Lấy phải bà vợ cư eo sèo suốt ngà y | | To have married a woman who keeps scolding (nagging) the whole day. | | | Raise a din. |
Harp on scold Lấy phải bà vợ cư eo sèo suốt ngà y To have married a woman who keeps scolding (nagging) the whole day Raise a din
|
|
|
|